Có 2 kết quả:
省电 shěng diàn ㄕㄥˇ ㄉㄧㄢˋ • 省電 shěng diàn ㄕㄥˇ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to save electricity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to save electricity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0